Âm Hán Việt của 先棒 là "tiên bổng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 先 [tiên, tiến] 棒 [bổng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 先棒 là さきぼう [sakibou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
先棒意味・読み方・使い方読み:さきぼう 三省堂大辞林第三版の解説 さきぼう:-ばう[0]【先棒】 ①(多く「お先棒」の形で)人の手先になって働くこと。「社長のお-を担ぐ」 ②物事を先頭に立って行う人。 ③駕籠(かご)の棒の前の方を担ぐ人。先肩(さきかた)。⇔後棒(あとぼう)〔:③が原義〕 [句項目]先棒を振る Similar words: 爪牙走狗手先御先棒道具