Âm Hán Việt của 賃借り là "nhẫm tá ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 賃 [nhẫm] 借 [tá] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 賃借り là ちんがり [chingari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちんがり[0]【賃借り】 (名):スル 料金を払って物を借りること。ちんしゃく。⇔賃貸し「機械の-」「着物を-する」 Similar words: 借切る借り入れるチャーター借り受けるリース