Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)語(ngữ) 学(học)Âm Hán Việt của 語学 là "ngữ học". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 語 [ngứ, ngữ] 学 [học]
Cách đọc tiếng Nhật của 語学 là ごがく [gogaku]
デジタル大辞泉ご‐がく【語学】1言語を対象とする学問。言語学。2外国語の学習。また、その学科。外国語を使う能力についてもいう。「語学に堪能だ」