Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)誘(dụ) い(i)Âm Hán Việt của 誘い là "dụ i". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 誘 [dụ] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 誘い là さそい [sasoi]
三省堂大辞林第三版さそい:さそひ[0]【誘い】誘うこと。勧誘(かんゆう)。「-をかける」「入会の-に乗る」「-に応じる」「-を断る」#いざない:いざなひ[0]【誘▽い】さそうこと。さそい。「旅への-」#デジタル大辞泉いざ‐ない〔‐なひ〕【▽誘い】読み方:いざないいざなうこと。さそい。勧誘。「音楽会への—」読み方:さそいさそうこと。勧誘。また、 誘惑。「—がかかる」「敵の—にのる」Similar words:誘導 誘引 魅惑 誘惑 蠱惑