Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)薪(tân) 炭(thán)Âm Hán Việt của 薪炭 là "tân thán". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 薪 [tân] 炭 [thán]
Cách đọc tiếng Nhật của 薪炭 là しんたん [shintan]
デジタル大辞泉しん‐たん【薪炭】1たきぎと、すみ。2燃料一般。