Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)蒸(chưng) 汽(khí) 船(thuyền)Âm Hán Việt của 蒸汽船 là "chưng khí thuyền". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蒸 [chưng] 汽 [khí] 船 [thuyền]
Cách đọc tiếng Nhật của 蒸汽船 là じょうきせん [joukisen]
デジタル大辞泉じょうき‐せん【蒸気船】蒸気機関・蒸気タービンの動力で外輪やスクリューを回して航行する船。汽船。精選版 日本国語大辞典じょうき‐せん【蒸気船・蒸汽船】〔名〕蒸気機関を装置し、それを動力として航行する船舶。汽船。蒸気。*道家龍助宛吉田松陰書簡‐嘉永六年(1853)六月六日「四艘、二艘は蒸気船」