Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)胸(hung) 拉(lạp) ぐ(gu)Âm Hán Việt của 胸拉ぐ là "hung lạp gu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胸 [hung] 拉 [lạp] ぐ [gu]
Cách đọc tiếng Nhật của 胸拉ぐ là []
デジタル大辞泉胸(むね)拉(ひし)・ぐ「胸が潰れる」に同じ。「いかなる心地せむと、胸もひしげておぼゆ」〈源・総角〉