Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)胸(hung) が(ga) 潰(hội) れ(re) る(ru)Âm Hán Việt của 胸が潰れる là "hung ga hội reru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胸 [hung] が [ga] 潰 [hội] れ [re] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 胸が潰れる là []
デジタル大辞泉胸(むね)が潰(つぶ)・れる悲しみや驚きなどで、心がしめつけられる思いがする。「突然の悲報に―・れる」