Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)胸(hung) を(wo) 借(tá) り(ri) る(ru)Âm Hán Việt của 胸を借りる là "hung wo tá riru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胸 [hung] を [wo] 借 [tá] り [ri] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 胸を借りる là []
デジタル大辞泉胸(むね)を借(か)・りる相撲で、上位の力士にけいこの相手をしてもらう。また、一般に実力のある者に練習の相手をしてもらう。