Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)胸(hung) が(ga) 轟(oanh) く(ku)Âm Hán Việt của 胸が轟く là "hung ga oanh ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胸 [hung] が [ga] 轟 [hoanh, oanh] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 胸が轟く là []
デジタル大辞泉胸(むね)が轟(とどろ)・く心臓がどきどきする。心がときめく。「大試合を前に―・く」