Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)肺(phế) 臓(tạng)Âm Hán Việt của 肺臓 là "phế tạng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肺 [phế] 臓 [tạng]
Cách đọc tiếng Nhật của 肺臓 là はいぞう [haizou]
デジタル大辞泉はい‐ぞう〔‐ザウ〕【肺臓】「肺」に同じ。