Kanji Version 13
logo

  

  

臓 tạng  →Tra cách viết của 臓 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 月 (4 nét) - Cách đọc: ゾウ
Ý nghĩa:
nội tạng, entrails

tạng  →Tra cách viết của 臓 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
tạng


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung các cơ quan trong bụng và ngực. Td: Lục phủ phũ tạng.
Từ ghép 4
ngũ tạng • tạng phủ • tâm tạng • vị tạng




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典