Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)罪(tội) を(wo) 着(trước) る(ru)Âm Hán Việt của 罪を着る là "tội wo trước ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 罪 [tội] を [wo] 着 [trước] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 罪を着る là []
三省堂大辞林第三版罪を・着る罪がないのに、その罪を引き受ける。罪をかぶる。⇒ 罪「罪を着る」に関するほかの成句罪を着せる・罪を着る・罪無くして配所の月を見る・罪が無い・罪を悪んで人を悪まず