Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)煮(chử) 炊(xuy) き(ki)Âm Hán Việt của 煮炊き là "chử xuy ki". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 煮 [chử] 炊 [xuy, xúy] き [ki]
Cách đọc tiếng Nhật của 煮炊き là にたき [nitaki]
デジタル大辞泉に‐たき【煮炊き/煮×焚き】[名](スル)食物を煮たり炊いたりすること。炊事。「朝晩自分で―する」