Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)気(khí) 丈(trượng) 夫(phu)Âm Hán Việt của 気丈夫 là "khí trượng phu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 丈 [trượng] 夫 [phu, phù]
Cách đọc tiếng Nhật của 気丈夫 là きじょうぶ [kijoubu]
デジタル大辞泉き‐じょうぶ〔‐ヂヤウブ〕【気丈夫】[名・形動]1気持ちがしっかりしていること。また、そのさま。気丈。「いくら気丈夫な人でも病気には勝てない」2頼りにするものがあって、心づよいこと。また、そのさま。心丈夫。「君さえいてくれたら気丈夫だ」