Âm Hán Việt của 模様替え là "mô dạng thế e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 模 [mô] 様 [dạng] 替 [thế] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 模様替え là もようがえ [moyougae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 もようがえ:-やうがへ[0]【模様替え】 (名):スル 室内の飾りつけや家具の配置を変えること。また、物事の様子・方法などを変えること。「店内を-する」 Similar words: 再編成組替える組み換える組み替える変易