Âm Hán Việt của 変易 là "biến dị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 変 [biến, biến] 易 [dị, dịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 変易 là へんえき [heneki], へんやく [henyaku]