Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)有(hữu) り(ri) 内(nội)Âm Hán Việt của 有り内 là "hữu ri nội". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 有 [dựu, hữu] り [ri] 内 [nạp, nội]
Cách đọc tiếng Nhật của 有り内 là ありうち [ariuchi]
デジタル大辞泉あり‐うち【有り内】世間によくあること。ありがち。「偶中(まぐれあたり)という事は随分―の事と見えて」〈逍遥・当世書生気質〉