Âm Hán Việt của 斬り込む là "trảm ri vu mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 斬 [trảm] り [ri] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 斬り込む là きりこむ [kirikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きりこ・む:[3]:[0]【切(り)込む・斬(り)込む】 (動マ五[四]) ① 物の中まで深く切る。「V字形に-・む」 ② 刀を抜いて敵中に攻め入る。「敵陣深く-・む」 ③ 議論のすきを鋭くつく。「論証の不備をついて-・む」 ④ 材木を切り欠いて接合する。〔ヘボン〕 ⑤ 切って中に入れる。「大鍋へすぐに-・む/織留4」 [可能]きりこめる