Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)敵(địch) を(wo) 見(kiến) て(te) 矢(thỉ) を(wo) 矧(thẩn) ぐ(gu)Âm Hán Việt của 敵を見て矢を矧ぐ là "địch wo kiến te thỉ wo thẩn gu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 敵 [địch] を [wo] 見 [hiện, kiến] て [te] 矢 [thỉ] を [wo] 矧 [thẩn] ぐ [gu]
Cách đọc tiếng Nhật của 敵を見て矢を矧ぐ là []
デジタル大辞泉敵(てき)を見(み)て矢(や)を矧(は)ぐ敵を目前にして、ようやく矢竹に羽根をつけて矢を作る。必要が迫ってあわてて準備すること、手遅れの処置のたとえ。