Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)改(cải) 削(tước)Âm Hán Việt của 改削 là "cải tước". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 改 [cải] 削 [tước]
Cách đọc tiếng Nhật của 改削 là かいさく [kaisaku]
デジタル大辞泉かい‐さく【改削】[名](スル)語句などをあらためたり除いたりして、文章を直すこと。改刪(かいさん)。