Âm Hán Việt của 探究 là "thám cứu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 探 [tham, thám] 究 [cứu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 探究 là たんきゅう [tankyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たんきゅう:-きう[0]【探究】 (名):スル 物事の真相・価値・在り方などを深く考えて、すじ道をたどって明らかにすること。「真理を-する」〔同音語の「探求」は手に入れようとしてどこまでも探し求めることであるが、それに対して「探究」は深く考えて物事の真相・在り方などを明らかにすることをいう〕 Similar words: 調査討究講究研究攻究