Âm Hán Việt của 研究 là "nghiên cứu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 研 [nghiên, nghiễn] 究 [cứu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 研究 là けんきゅう [kenkyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けんきゅう:-きう[0]【研究】 (名):スル 物事について深く考えたり調べたりして真理を明らかにすること。「日本の歴史を-する」「-者」「-所」「-室」 Similar words: 調査討究講究探究攻究