Âm Hán Việt của 張り詰める là "trương ri cật meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 張 [trương, trướng] り [ri] 詰 [cật] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 張り詰める là はりつめる [haritsumeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はりつ・める:[4]【張(り)詰める】 (動マ下一)[文]マ下二はりつ・む ① あたり一面残らず張る。「池に氷が-・める」「床にタイルを-・める」 ② 気持ちを十分に引きしめる。また,緊張する。「神経を-・める仕事」「-・めた雰囲気」