Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)弱(nhược) ま(ma) る(ru)Âm Hán Việt của 弱まる là "nhược maru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 弱 [nhược] ま [ma] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 弱まる là よわまる [yowamaru]
デジタル大辞泉よわ‐ま・る【弱まる】[動ラ五(四)]力や勢い、程度などが次第に弱くなる。「風が―・る」⇔強まる。三省堂大辞林第三版よわま・る[3]【弱まる】(動:ラ五[四])弱くなる。⇔強まる「体力が-・る」「風が-・る」Similar words:緩む 弛む 静まる 和らぐ 衰える