Âm Hán Việt của 弛む là "thỉ mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 弛 [thỉ] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 弛む là たゆむ [tayumu], たるむ [tarumu], ゆるむ [yurumu]