Âm Hán Việt của 居場所 là "cư trường sở".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 居 [cư, kí] 場 [tràng, trường] 所 [sở]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 居場所 là いばしょ [ibasho]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いばしょ:ゐ-[0]【居場所】 人が居る所。いどころ。 Similar words: 配置立所立ち処立ち所置き場