Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)置(trí) き(ki) 場(trường)Âm Hán Việt của 置き場 là "trí ki trường". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 置 [trí] き [ki] 場 [tràng, trường]
Cách đọc tiếng Nhật của 置き場 là おきば [okiba]
三省堂大辞林第三版おきば[0]【置(き)場】①物を置くための場所。「自転車-」②心や身体を落ち着かせる所。置き所。「身の-がない」