Âm Hán Việt của 尻臀 là "cừu đồn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尻 [cừu, khào] 臀 [đồn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 尻臀 là しりこぶた [shirikobuta], しりこぶら [shirikobura], しりたぶ [shiritabu], しりたぶら [shiritabura], しりたむら [shiritamura]