Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)尻(cừu) を(wo) 持(trì) ち(chi) 込(chứa) む(mu)Âm Hán Việt của 尻を持ち込む là "cừu wo trì chi chứa mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尻 [cừu, khào] を [wo] 持 [trì] ち [chi] 込 [vu, chứa] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 尻を持ち込む là []
デジタル大辞泉尻(しり)を持(も)ち込(こ)・む関係者に問題を持ち込み責任を問い、解決を迫る。「仲人に夫婦喧嘩(げんか)の―・む」