Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)尻(cừu) が(ga) 据(cứ) わ(wa) ら(ra) な(na) い(i)Âm Hán Việt của 尻が据わらない là "cừu ga cứ waranai". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尻 [cừu, khào] が [ga] 据 [cư, cứ] わ [wa] ら [ra] な [na] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 尻が据わらない là []
精選版 日本国語大辞典しり【尻】が据(す)わらない落ち着かない。じっくりと一か所に落ち着いていない。*俳諧・毛吹草(1638)一「尻もすはらず足もすはらずあれ見さい沖にはかもめ磯千鳥」