Âm Hán Việt của 対抗馬 là "đối kháng mã".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 対 [đối] 抗 [kháng] 馬 [mã]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 対抗馬 là たいこうば [taikouba]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たいこうば:-かう-[3]【対抗馬】 ①競馬で、本命馬と実力が匹敵していると予想される馬。 ②優勢な人に匹敵する力をもつ相手。 Similar words: 敵人敵対敵相手敵手