Âm Hán Việt của 外囲 là "ngoại vy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 外 [ngoại] 囲 [vy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 外囲 là がいい [gaii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 がいい:ぐわいゐ[1]【外囲】 ①そとがこい。そとまわり。 ②生物体の外にあるすべてのもの。「-適応」 Similar words: 環境事情情況状況