Âm Hán Việt của 環境 là "hoàn cảnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 環 [hoàn] 境 [cảnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 環境 là かんきょう [kankyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんきょう:くわんきやう[0]【環境】 ①取り囲んでいる周りの世界。人間や生物の周囲にあって、意識や行動の面でそれらと何らかの相互作用を及ぼし合うもの。また、その外界の状態。自然環境の他に社会的、文化的な環境もある。「-が良い」「-に左右される」「家庭-」「-破壊」 ②周囲の境界。まわり。 ③動作中のコンピューターの状態。ハードウエア、ソフトウエア、ネットワークにより規定される。 Similar words: 周囲生態外囲事情情況