Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)填(điền) 補(bổ)Âm Hán Việt của 填補 là "điền bổ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 填 [trấn, trần, điền] 補 [bổ]
Cách đọc tiếng Nhật của 填補 là てんぽ [tenpo]
実用日本語表現辞典てん補読み方:てんぽ別表記:填補足りない分を補って埋め合わせること。「補填」とも言う。