Âm Hán Việt của 嗟歎 là "ta thán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 嗟 [ta] 歎 [thán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 嗟歎 là さたん [satan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さたん[0]【嗟▼嘆・嗟▼ 歎▼】 (名):スル ①なげくこと。嗟咨(さし)。「手を束ねて空しく-するばかりなりき/復活:魯庵」 ②感心してほめること。嗟賞(さしよう)。「『成程東京は大(おつ)きうござす』と-する新五を/思出の記:蘆花」 Similar words: 称揚三嘆嘉賞讃美礼讚