Âm Hán Việt của 取り計らう là "thủ ri kế rau".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] り [ri] 計 [kê, kế] ら [ra] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取り計らう là とりはからう [torihakarau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とりはから・う:-はからふ[5][0]【取(り)計らう】 (動:ワ五[:ハ四]) 〔「とり」は接頭語〕 あれこれと考えて、物事をうまく処理する。取り扱う。「早く許可のおりるように-・って下さい」 [可能]とりはからえる Similar words: 計らう為熟す片付ける取り計らう為済ます