Âm Hán Việt của 厳密 là "nghiêm mật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 厳 [nghiêm] 密 [mật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 厳密 là げんみつ [genmitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 げんみつ[0]【厳密】 (形動)[文]:ナリ 細かな点まできびしく行うさま。細かいところまで注意が行き届いているさま。「-な調査」「-に言うと」 [派生]-さ(名) Similar words: 精密精緻精細厳重儼たる