Âm Hán Việt của 精細 là "tinh tế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 精 [tinh] 細 [tế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 精細 là せいさい [seisai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐さい【精細】 読み方:せいさい [名・形動]細部にまで注意が行き届いていること。きわめてくわしいこと。また、そのさま。「—な調査」 Similar words: 適確精度精確精緻的確