Âm Hán Việt của 動静 là "động tĩnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 動 [động] 静 [tĩnh, tịnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 動静 là どうせい [dousei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 どうせい[0]【動静】 物事の動き。行動のありさま。様子。「敵の-を探る」「政局の-を見守る」 Similar words: 情態容子様態ありさま様相