Âm Hán Việt của 分捕る là "phân bộ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 分 [phân, phận, phần] 捕 [bộ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 分捕る là ぶんどる [bundoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶん‐ど・る【分捕る】 読み方:ぶんどる [動ラ五(四)] 1戦場で敵の武器などを奪い取る。「弾薬を―・る」 2他人のものを力ずくで奪い取る。「他人の分け前まで―・る」 Similar words: 捕まえる捉まえる捕える捕らえる乗っ取る