Âm Hán Việt của 乗っ取る là "thừa thủ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乗 [thặng, thừa] っ [] 取 [thủ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乗っ取る là のっとる [nottoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のっ‐と・る【乗っ取る】 読み方:のっとる [動ラ五(四)]《「のりとる」の音変化》 1奪い取って自分の支配下におさめる。攻め入って自分のものとする。「敵の本拠を―・る」「会社を―・られる」 2航空機・船などに乗り込んだ者が、乗員を脅して、その乗り物を自分の支配下に置く。「旅客機が―・られる」 Similar words: 分捕る捕まえる捉まえる捕える捕らえる