Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)充(sung) 填(điền)Âm Hán Việt của 充填 là "sung điền". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 充 [sung] 填 [trấn, trần, điền]
Cách đọc tiếng Nhật của 充填 là []
充填意味・読み方・使い方読み:ジュウテンデジタル大辞泉の解説じゅう‐てん【充塡】[名](スル)欠けているところや空いているところに、ものを詰めてふさぐこと。「銃に弾丸を充塡する」