Âm Hán Việt của 今節 là "kim tiết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 今 [kim] 節 [tiết, tiệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 今節 là こんせつ [konsetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
今節意味・読み方・使い方読み:こんせつ 三省堂大辞林第三版の解説 こんせつ[1]【今節】 ①このごろ。当節。 ②プロ野球や競輪・競馬など、一つのシーズンをいくつかの節に区切って行う競技で、今の節。この節。「-の見所」 Similar words: 近頃現在今日此頃最近今日