Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)不(bất) 祥(tường)Âm Hán Việt của 不祥 là "bất tường". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 祥 [tường]
Cách đọc tiếng Nhật của 不祥 là ふしょう [fushou]
デジタル大辞泉ふ‐しょう〔‐シヤウ〕【不祥】読み方:ふしょう[名・形動]1不吉であること。また、そのさま。「―な(の)言葉を避ける」2運の悪いこと。不運。「極めて―にも値(あひ)ぬるかな」〈今昔・一九・一四〉不祥以下の映画が不祥と関連しています。ピンク・ナルシス1971年Similar words:忌まわしい 不吉 禍々しい 禍禍しい