Âm Hán Việt của 一渉り là "nhất thiệp ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 渉 [thiệp] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一渉り là ひとわたり [hitowatari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひとわたり[3][2]【一渡り・一渉▽り】 ①全体を通して一度おおざっぱに行うこと。副詞的にも用いる。ひととおり。一応。「-は調べた」「-目を通す」 ②初めから終わりまで一度通すこと。楽曲などを一回演奏すること。「-に楽一つを習ひて/宇津保:俊蔭」 Similar words: 一通りひととおり一通一渡りひとわたり