Âm Hán Việt của 鼓舞 là "cổ vũ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鼓 [cổ] 舞 [vũ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鼓舞 là こぶ [kobu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こぶ[1]【鼓舞】 (名):スル 〔鼓を打って舞わせる意〕 励まして勢いづけること。奮い立たすこと。「士気を-する」 Similar words: 煽動扇動激励策励元気付ける
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khích lệ, cổ vũ, động viên tinh thần, khuyến khích, khích lệ mạnh mẽ