Âm Hán Việt của 麦藁帽子 là "mạch cảo mạo tử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 麦 [mạch] 藁 [cảo] 帽 [mạo] 子 [tử, tý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 麦藁帽子 là むぎわらぼうし [mugiwaraboushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 むぎわら‐ぼうし【麦×藁帽子】 読み方:むぎわらぼうし 麦稈真田(ばっかんさなだ)をとじつけて作った帽子。夏に日よけ用として用いる。麦藁帽。ストローハット。 Similar words: 麦藁かんかん帽麦稈パナマ帽夏帽子