Âm Hán Việt của 鳴響く là "minh hưởng ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鳴 [minh] 響 [hưởng] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鳴響く là なりひびく [narihibiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なり‐ひび・く【鳴(り)響く】 読み方:なりひびく [動カ五(四)] 1音が鳴ってあたりに響き渡る。「電話のベルが—・く」 2名声・評判が世の中に知れわたる。「勇名が天下に—・く」 Similar words: 轟く響き渡る反響鳴り渡る響く