Âm Hán Việt của 響き渡る là "hưởng ki độ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 響 [hưởng] き [ki] 渡 [độ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 響き渡る là ひびきわたる [hibikiwataru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひびきわた・る[5][0]【響き渡る】 (動:ラ五[四]) ①音があたり一面にくまなく行きわたって鳴りひびく。「鐘の音が-・る」 ②評判などが、知らない者がないくらいに知れわたる。「名声が-・る」 Similar words: 轟く反響鳴り渡る響めく響く